VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
社會帝國主義 (shè huì dì guó zhǔ yì) : chủ nghĩa đế quốc
社會形態 (shè huì xíng tài) : hình thái xã hội
社會意識 (shè huì yì shí) : ý thức xã hội
社會控制 (shè huì kòng zhì) : xã hội khống chế
社會改革 (shè huì gǎi gé) : xã hội cải cách
社會政策 (shè huì zhèng cè) : xã hội chánh sách
社會救助 (shè huì jiù zhù) : xã hội cứu trợ
社會救濟 (shè huì jiù jì) : xã hội cứu tế
社會教育 (shè huì jiào yù) : giáo dục xã hội
社會整合 (shè huì zhěng hé) : xã hội chỉnh hợp
社會方言 (shè huì fāng yán) : xã hội phương ngôn
社會服務 (shè huì fú wù) : xã hội phục vụ
社會民主主義 (shè huì mín zhǔ zhǔ yì) : chủ nghĩa dân chủ xã hội
社會活動 (shè huì huó dong) : hoạt động xã hội
社會現象 (shè huì xiàn xiàng) : xã hội hiện tượng
社會病理學 (shè huì bìng lǐ xué) : xã hội bệnh lí học
社會發展 (shè huì fā zhǎn) : xã hội phát triển
社會福利彩券 (shè huì fú lì cǎi quàn) : xã hội phúc lợi thải khoán
社會科學 (shè huì kē xué) : khoa học xã hội
社會秩序維護法 (shè huì zhì xù wéi hù fǎ) : xã hội trật tự duy hộ pháp
社會總需求 (shè huì zǒng xū qiú) : xã hội tổng nhu cầu
社會群島 (shè huì qún dǎo) : xã hội quần đảo
社會角色 (shè huì jué sè) : xã hội giác sắc
社會調查 (shè huì diào chá) : xã hội điều tra
社會調適 (shè huì tiáo shì) : xã hội điều thích
上一頁
|
下一頁